Năm 2024, EBIT của Dacotah Banks là 0 USD, tăng 0% so với EBIT 0 USD của năm trước.

Lịch sử Dacotah Banks EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2017-
2016-
2015-
2014-
2013-
2012-
1993-
1992-
1991-
1990-
1989-
1988-
1987-
1986-

Dacotah Banks Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Dacotah Banks, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Dacotah Banks kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Dacotah Banks, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Dacotah Banks. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Dacotah Banks. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Dacotah Banks, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Dacotah Banks.

Dacotah Banks Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyDacotah Banks Doanh thuDacotah Banks Lợi nhuận
2017117,80 tr.đ. undefined17,50 tr.đ. undefined
2016111,00 tr.đ. undefined23,00 tr.đ. undefined
2015105,10 tr.đ. undefined21,20 tr.đ. undefined
2014101,00 tr.đ. undefined18,60 tr.đ. undefined
201399,70 tr.đ. undefined18,40 tr.đ. undefined
2012100,80 tr.đ. undefined17,90 tr.đ. undefined
199329,70 tr.đ. undefined3,80 tr.đ. undefined
199231,50 tr.đ. undefined3,70 tr.đ. undefined
199133,40 tr.đ. undefined3,20 tr.đ. undefined
199032,80 tr.đ. undefined3,20 tr.đ. undefined
198931,40 tr.đ. undefined3,00 tr.đ. undefined
198828,50 tr.đ. undefined2,40 tr.đ. undefined
198726,80 tr.đ. undefined2,00 tr.đ. undefined
198626,20 tr.đ. undefined1,50 tr.đ. undefined

Dacotah Banks Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Dacotah Banks chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Dacotah Banks. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Dacotah Banks còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Dacotah Banks. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Dacotah Banks giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Dacotah Banks trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Dacotah Banks. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Dacotah Banks. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Dacotah Banks. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Dacotah Banks. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Dacotah Banks Lịch sử biên lãi

NgàyDacotah Banks Biên lợi nhuận
201714,86 %
201620,72 %
201520,17 %
201418,42 %
201318,46 %
201217,76 %
199312,79 %
199211,75 %
19919,58 %
19909,76 %
19899,55 %
19888,42 %
19877,46 %
19865,73 %

Dacotah Banks Aktienanalyse

Dacotah Banks làm gì?

Dacotah Banks Inc is a US-American business bank located in Aberdeen, South Dakota. The bank was founded in 1955 and has since grown into an important financial institution in the states of South Dakota and North Dakota. The founders' vision was to create a bank that focuses on the needs of the local community and offers a wide range of financial services. The business model of Dacotah Banks Inc is based on close cooperation with customers and on-site consultation to find a tailored financial solution. The bank offers financial products and services to both private and commercial customers, including deposits, loans, cash management solutions, credit cards, online banking, and investment services. Dacotah Banks Inc is divided into several business areas, including consumer banking, commercial banking, wealth management services, and insurance. Each business area is led by experienced professionals who can provide comprehensive advice to customers. The consumer banking division of Dacotah Banks Inc offers a wide range of financial products and services for private customers. This includes checking accounts, savings accounts, credit cards, personal loans, as well as mortgage and refinancing offers. In addition, the bank also provides financial services for students, including study and education loans, as well as financing options for the purchase of vehicles or real estate. In the commercial banking division, Dacotah Banks Inc offers an extensive range of financial services for small and medium-sized businesses. The offering includes corporate loans, cash management services, payment and invoice management, bank guarantees, and other financing solutions. The bank works closely with customers to develop tailored solutions and support their business goals. The wealth management services division offers a wide range of financial services for high net worth clients. This includes asset management, investment management, estate planning, and trust services. The bank works closely with clients to understand their financial goals and develop individualized solutions tailored to their specific needs. Dacotah Banks Inc also offers insurance services. The bank's insurance division provides a wide range of insurance products, including auto, home, health, and life insurance, as well as products for the commercial insurance sector. Overall, Dacotah Banks Inc has earned a good reputation through its strong connection to the local community and dedicated customer care. The bank always strives for innovation and improvement to optimize its financial products and services and meet the needs of its customers. Dacotah Banks ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Dacotah Banks

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Dacotah Banks biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Dacotah Banks có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Dacotah Banks là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Dacotah Banks có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Dacotah Banks

Dacotah Banks đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Dacotah Banks đã đạt được EBIT là 0 USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Dacotah Banks.

EBIT của Dacotah Banks đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Dacotah Banks đã tăng 0% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Dacotah Banks được trình bày như thế nào?

EBIT của Dacotah Banks được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Dacotah Banks trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Dacotah Banks đã trả cổ tức là 0,43 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,24 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Dacotah Banks sẽ trả cổ tức là 0,43 USD.

Lợi suất cổ tức của Dacotah Banks là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Dacotah Banks hiện nay là 1,24 %.

Dacotah Banks trả cổ tức khi nào?

Dacotah Banks trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 9, Tháng 3, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Dacotah Banks là như thế nào?

Dacotah Banks đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 5 năm qua.

Mức cổ tức của Dacotah Banks là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,43 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,24 %.

Dacotah Banks nằm trong ngành nào?

Dacotah Banks được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von Dacotah Banks kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Dacotah Banks vào ngày 16/9/2024 với số tiền 0,3 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 3/9/2024.

Dacotah Banks đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 16/9/2024.

Cổ tức của Dacotah Banks trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Dacotah Banks đã phân phối 0,4 USD dưới hình thức cổ tức.

Dacotah Banks chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Dacotah Banks được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Dacotah Banks

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Dacotah Banks Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Dacotah Banks Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: